Báo giá thép hộp

  • -

Báo giá thép hộp

Category : Dự Án

Báo Giá Thép Hộp và Giá Sắt Hộp: Thông Tin Quan Trọng Cho Dự Án Xây Dựng Của Bạn

Khi bạn bắt đầu một dự án xây dựng, việc tìm hiểu về giá cả của các vật liệu xây dựng là một phần quan trọng để lập kế hoạch và quản lý ngân sách. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về báo giá thép hộp và giá sắt hộp, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cách bạn có thể tối ưu hóa ngân sách cho dự án xây dựng của mình.chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về báo giá thép hộp và giá sắt hộp, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và c

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Hộp và Giá Sắt Hộp

  1. Loại Thép: Giá của thép hộp và sắt hộp thường phụ thuộc vào loại thép được sử dụng. Thép hộp có thể là thép carbon thông thường hoặc thép không gỉ cao cấp, trong khi sắt hộp thường là sắt gai hoặc sắt tráng men. Loại thép này có giá khác nhau do đặc tính và tính năng sử dụng riêng biệt.
  2. Kích Thước và Độ Dày: Giá cả cũng phụ thuộc vào kích thước và độ dày của thép hộp và sắt hộp. Các kích thước lớn hơn và độ dày cao hơn thường sẽ có giá cao hơn. Điều này quan trọng khi bạn xác định yêu cầu cụ thể cho dự án của mình.
  3. Thị Trường: Giá cả có thể biến đổi theo thời gian và thị trường. Sự biến động của thị trường thép có thể ảnh hưởng đến giá cả. Hãy theo dõi thị trường để tận dụng những cơ hội tốt nhất.
  4. Số Lượng Đặt Hàng: Thường thì việc đặt hàng số lượng lớn có thể giúp bạn nhận được giá ưu đãi từ nhà cung cấp. Hãy thảo luận với nhà cung cấp về khả năng đàm phán giá tốt khi bạn đặt hàng lớn.

Làm Thế Nào Để Tiết Kiệm Chi Phí?

  1. trước khi quyết định. Điều này giúp bạn tìm ra sự cân đối giữa chất lượngSo Sánh Giá: Luôn luôn nên tham khảo nhiều nhà cung cấp để so sánh giá cả trước khi quyết định. Điều này giúp bạn tìm ra sự cân đối giữa chất lượng và giá trị.
  2. Lập Kế Hoạch Tốt: Lập kế hoạch chi tiết cho dự án của bạn và xác định rõ yêu cầu về vật liệu xây dựng. Điều này giúp bạn tránh mua thừa và lãng phí nguồn tài chính.
  3. Hỏi Về Khuyến Mãi: Hãy hỏi nhà cung cấp về các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt mà họ có thể cung cấp.
  4. Thảo Luận Điều Khoản Giao Hàng: Thỏa thuận về điều khoản giao hàng có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí vận chuyển và logistcs.

Trong kết luận, việc tìm hiểu và so sánh báo giá thép hộp và giá sắt hộp là quan trọng để bạn có thể quản lý ngân sách của dự án xây dựng một cách hiệu quả. Hãy luôn cân nhắc các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và áp dụng các biện pháp tiết kiệm để đảm bảo rằng bạn đang đầu tư vào các vật liệu xây dựng chất lượng mà không cần phải gánh nặng ngân sách quá lớn.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MỚI 2023

STTTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
THÉP HỘP MẠ KẼM HÒA PHÁT
1Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.063.4514,00048,30015,00051,750
2Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.163.7714,00052,78015,00056,550
3Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.264.0814,00057,12015,00061,200
4Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.464.714,00065,80015,00070,500
5Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.062.4114,00033,74015,00036,150
6Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.162.6314,00036,82015,00039,450
7Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.262.8414,00039,76015,00042,600
8Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.463.2514,00045,50015,00048,750
9Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.062.7914,00039,06015,00041,850
10Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.163.0414,00042,56015,00045,600
11Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.263.2914,00046,06015,00049,350
12Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.463.7814,00052,92015,00056,700
13Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.063.5414,00049,56015,00053,100
14Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.163.8714,00054,18015,00058,050
15Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.264.214,00058,80015,00063,000
16Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.464.8314,00067,62015,00072,450
17Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.565.1414,00071,96015,00077,100
18Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.866.0514,00084,70015,00090,750
19Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.065.4314,00076,02015,00081,450
20Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.165.9414,00083,16015,00089,100
21Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.266.4614,00090,44015,00096,900
22Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.467.4714,000104,58015,000112,050
23Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.567.9714,000111,58015,000119,550
24Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.869.4414,000132,16015,000141,600
25Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0610.414,000145,60015,000156,000
26Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3611.814,000165,20015,000177,000
27Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5612.7214,000178,08015,000190,800
28Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.064.4814,00062,72015,00067,200
29Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.164.9114,00068,74015,00073,650
30Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.265.3314,00074,62015,00079,950
31Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.466.1514,00086,10015,00092,250
32Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.566.5614,00091,84015,00098,400
33Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.867.7514,000108,50015,000116,250
34Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.068.5214,000119,28015,000127,800
35Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.066.8414,00095,76015,000102,600
36Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.167.514,000105,00015,000112,500
37Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.268.1514,000114,10015,000122,250
38Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.469.4514,000132,30015,000141,750
39Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5610.0914,000141,26015,000151,350
40Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8611.9814,000167,72015,000179,700
41Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0613.2314,000185,22015,000198,450
42Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3615.0614,000210,84015,000225,900
43Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5616.2514,000227,50015,000243,750
44Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.065.4314,00076,02015,00081,450
45Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.165.9414,00083,16015,00089,100
46Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.266.4614,00090,44015,00096,900
47Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.467.4714,000104,58015,000112,050
48Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.567.9714,000111,58015,000119,550
49Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.869.4414,000132,16015,000141,600
50Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0610.414,000145,60015,000156,000
51Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3611.814,000165,20015,000177,000
52Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5612.7214,000178,08015,000190,800
53Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.068.2514,000115,50015,000123,750
54Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.169.0514,000126,70015,000135,750
55Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.269.8514,000137,90015,000147,750
56Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4611.4314,000160,02015,000171,450
57Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5612.2114,000170,94015,000183,150
58Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8614.5314,000203,42015,000217,950
59Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0616.0514,000224,70015,000240,750
60Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3618.314,000256,20015,000274,500
61Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5619.7814,000276,92015,000296,700
62Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8621.7914,000305,06015,000326,850
63Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0623.414,000327,60015,000351,000
64Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.865.8814,00082,32015,00088,200
65Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.067.3114,000102,34015,000109,650
66Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.168.0214,000112,28015,000120,300
67Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.268.7214,000122,08015,000130,800
68Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4610.1114,000141,54015,000151,650
69Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5610.814,000151,20015,000162,000
70Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8612.8314,000179,62015,000192,450
71Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0614.1714,000198,38015,000212,550
72Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3616.1414,000225,96015,000242,100
73Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5617.4314,000244,02015,000261,450
74Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8619.3314,000270,62015,000289,950
75Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0620.5714,000287,98015,000308,550
76Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1612.1614,000170,24015,000182,400
77Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2613.2414,000185,36015,000198,600
78Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4615.3814,000215,32015,000230,700
79Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5616.4514,000230,30015,000246,750
80Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8619.6114,000274,54015,000294,150
81Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0621.714,000303,80015,000325,500
82Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3624.814,000347,20015,000372,000
83Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5626.8514,000375,90015,000402,750
84Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8629.8814,000418,32015,000448,200
85Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0631.8814,000446,32015,000478,200
86Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2633.8614,000474,04015,000507,900
87Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4616.0214,000224,28015,000240,300
88Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5619.2714,000269,78015,000289,050
89Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8623.0114,000322,14015,000345,150
90Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0625.4714,000356,58015,000382,050
91Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3629.1414,000407,96015,000437,100
92Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5631.5614,000441,84015,000473,400
93Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8635.1514,000492,10015,000527,250
94Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0637.3514,000522,90015,000560,250
95Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2638.3914,000537,46015,000575,850
96Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1610.0914,000141,26015,000151,350
97Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2610.9814,000153,72015,000164,700
98Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4612.7414,000178,36015,000191,100
99Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5613.6214,000190,68015,000204,300
100Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8616.2214,000227,08015,000243,300
101Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0617.9414,000251,16015,000269,100
102Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3620.4714,000286,58015,000307,050
103Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5622.1414,000309,96015,000332,100
104Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8624.614,000344,40015,000369,000
105Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0626.2314,000367,22015,000393,450
106Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2627.8314,000389,62015,000417,450
107Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4619.3314,000270,62015,000289,950
108Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5620.6814,000289,52015,000310,200
109Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8624.6914,000345,66015,000370,350
110Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0627.3414,000382,76015,000410,100
111Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3631.2914,000438,06015,000469,350
112Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5633.8914,000474,46015,000508,350
113Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8637.7714,000528,78015,000566,550
114Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0640.3314,000564,62015,000604,950
115Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2642.8714,000600,18015,000643,050
116Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1612.1614,000170,24015,000182,400
117Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2613.2414,000185,36015,000198,600
118Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4615.3814,000215,32015,000230,700
119Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5616.4514,000230,30015,000246,750
120Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8619.6114,000274,54015,000294,150
121Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0621.714,000303,80015,000325,500
122Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3624.814,000347,20015,000372,000
123Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5626.8514,000375,90015,000402,750
124Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8629.8814,000418,32015,000448,200
125Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0631.8814,000446,32015,000478,200
126Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2633.8614,000474,04015,000507,900
127Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5620.6814,000289,52015,000310,200
128Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8624.6914,000345,66015,000370,350
129Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0627.3414,000382,76015,000410,100
130Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3631.2914,000438,06015,000469,350
131Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5633.8914,000474,46015,000508,350
132Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8637.7714,000528,78015,000566,550
133Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0640.3314,000564,62015,000604,950
134Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2642.8714,000600,18015,000643,050
135Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5624.9314,000349,02015,000373,950
136Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8629.7914,000417,06015,000446,850
137Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0633.0114,000462,14015,000495,150
138Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3637.814,000529,20015,000567,000
139Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5640.9814,000573,72015,000614,700
140Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8645.714,000639,80015,000685,500
141Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0648.8314,000683,62015,000732,450
142Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2651.9414,000727,16015,000779,100
143Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5656.5814,000792,12015,000848,700
144Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8661.1714,000856,38015,000917,550
145Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0664.2114,000898,94015,000963,150
146Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8629.7914,000417,06015,000446,850
147Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0633.0114,000462,14015,000495,150
148Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3637.814,000529,20015,000567,000
149Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5640.9814,000573,72015,000614,700
150Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8645.714,000639,80015,000685,500
151Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0648.8314,000683,62015,000732,450
152Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2651.9414,000727,16015,000779,100
153Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5656.5814,000792,12015,000848,700
154Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8661.1714,000856,38015,000917,550
155Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0664.2114,000898,94015,000963,150

Mọi chi tiết mua thép hộp vui lòng liên hệ thông tin:

NG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT PHÁT

Địa chỉ: 319 Ấp Tân Cang , P Phước Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

CN: 770 Đường 2/9, Phường 11, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Điện thoại: 0936 106 727 (Mr Tuấn)

Website: https://giathepxaydung24h.com


Đại lý cấp 1 thép pomina

Đại lý cấp 1 thép miền nam

Đại lý cấp 1 thép việt nhật

Đại lý cấp 1 thép hòa phát

.
.
.
.